poker dictionary, Poker Dictionary

Từ điển Poker

Action - Hành động

(1) Cơ hội để hành động. Nếu một người chơi dường như không nhận ra đã đến lượt của họ, người chia bài sẽ nói "Hành động của bạn." - “Your action” (2) Bet và raise. "Nếu một lá bài cơ thứ ba xuất hiện trên bàn và có nhiều hành động, bạn phải cho giả định ai đó có thùng"

Ante

Một phần nhỏ tiền cược do mỗi người chơi đóng góp để gieo vào tiền cược khi bắt đầu ván bài poker. Hầu hết các trò chơi Hold'em không có ante: thay vào đó sử dụng "tiền mù" để nhận tiền ban đầu vào tiền cược.

All-in (đặt cược tất cả số chip cược mà người chơi đang có vào trong Pot)

Đặt hết chip khi đặt cược hoặc call. Trong các trò chơi đặt cược trên bàn (table stakes), người chơi không được bỏ thêm tiền vào túi của mình trong một ván bài. Nếu hết, một pot phụ được tạo ra mà họ không có hứng thú. Tuy nhiên, họ vẫn có thể giành được pot mà họ đã có chip. Ví dụ: “Bob. Anh ấy đã đánh bại cù lũ, nhưng anh ấy đã “all-in” trong lần đặt cược thứ hai. "

Backdoor

Bắt cả hai lá turn và river để tạo thành một ván bài hòa (drawing). Ví dụ, giả sử bạn có A-7. Flop là A-6-4. Bạn bet và được call. Turn là T, mọi người check, và sau đó river là J. Bạn đã thực hiện một bài thùng "Backdoor". Xem thêm về "runner."

Bad Beat

Người chơi có bài mạnh hơn với khả năng chiến thắng rất lớn, nhưng cuối cùng lại thua người chơi cầm bài yếu hơn. Nó thường được sử dụng để ngụ ý rằng người thắng pot không có việc gì ở trong pot cả, và điều may mắn nhất là họ bắt được một lá trong bộ bài sẽ thắng cược. Chúng tôi sẽ không đưa ra bất kỳ ví dụ nào; vì bạn sẽ gặp trường hợp này rất nhiều khi đánh poker.

Đặt cược (Bet)

Những con chip đầu tiên được đặt trong pot ở bất kỳ vòng thi đấu nào. Pre-flop (Vòng cược đầu tiên), small blind (tiền mù nhỏ) sẽ được xếp vào loại cược đầu tiên.

Big Blind (Tiền mù lớn)

Tiền mù lớn thường được sử dụng trong trò chơi Hold'em. Tiền mù lớn thường là cược trọn vẹn ở vòng đầu tiên. Xem thêm tiền mù và tiền mù nhỏ.

Blank

Một thẻ chung dường như không ảnh hưởng đến bảng xếp hạng hand bài. Nếu flop là AJT, thì lá bài turn của 2 sẽ được coi là một blank.

Blind (Tiền mù)

Cược bắt buộc (hoặc cược một phần) được đặt bởi một hoặc nhiều người chơi trước khi bất kỳ quân bài nào được chia. Thông thường, tiền mù sẽ được đặt cạnh người chơi ngay bên trái của button -nút. Xem thêm "live blind"

Bluff (Bịp)

Bet hoặc raise một ván bài mà bạn cho là yếu hơn của đối thủ, với ý định khiến họ bỏ ván mạnh hơn.

Board (Mặt bài trên bài)

Nơi tất các lá bài chung trong trò chơi Hold'em - các lá bài flop, turn và river được đặt cùng nhau. Ví dụ: "Không có một quân bài cơ nào trên bàn"

Bottom Pair (Đôi sàn)

Một cặp có lá bài thấp nhất trên flop. Nếu bạn có A-6 và flop với KT-6, bạn có đôi sàn.

Burn (Bỏ bài)

Bỏ lá bài khỏi bộ bài, hãy úp mặt bài xuống. Việc này được thực hiện giữa mỗi vòng cược trước khi đưa ra (các) lá bài chung tiếp theo. Đây là bảo mật chống lại bất kỳ người chơi nào nhận ra hoặc nhìn thấy lá bài tiếp theo sẽ được sử dụng trên bàn.

Button - Nút

Một điểm đánh dấu cho biết người chia bài(danh nghĩa). Cũng được sử dụng để chỉ người chơi cuối. Ví dụ: “ Người chơi cuối đang raise.”

Buy (số tiền người chơi phải bỏ ra để tham gia cuộc chơi.)

(1) Giống như số tiền phải bỏ ra để mua tiền cược. Bịp với hy vọng “mua” được pot mà không bị call. (2) Giống như “mua button”. Bet hoặc raise, hy vọng sẽ làm cho người chơi ví dụ giữa bạn và người chơi cuối fold (bỏ bài), do đó cho phép bạn hành động cuối cùng trong các vòng cược tiếp theo.

Call (theo)

Đặt vào pot (tiền cược) một số tiền bằng với lần đặt cược (bet) hoặc lần tố (raise) gần nhất. Thuật ngữ "xem" - see (như trong câu "Tôi sẽ xem đặt cược đó") được coi là thông tục.

Calling Station (Người chơi chỉ theo)

Một người chơi thụ động theo nhiều nhưng không tố hoặc bỏ bài nhiều. Đây là loại người chơi ai cũng muốn có trong trò chơi của mình.

Cap

Đặt cược cuối cùng được phép trong một vòng cược. Đây thường là lần tăng thứ ba hoặc thứ tư. Nhà cái ở California thường thích nói bằng từ "Capitola" hoặc "Cappuccino."

Case (Lá bài cuối cùng)

Lá bài cuối cùng của một thứ hạng nhất định trong bộ bài. Ví dụ: “3 lá bài đầu tiên là J-8-3; Tôi có lá bài riêng J, anh ta có lá bài riêng là 8, và sau đó lá bài cuối cùng 8 rơi vào vòng chia lá bài thứ 5, và anh ta đánh cù lũ của tôi”.

Center Pot

Pot đầu tiên được tạo ra trong một ván bài poker, trái ngược với một hoặc nhiều pot “phụ” được tạo ra nếu một hoặc nhiều người chơi chơi hết bài. Cũng được gọi là “main pot”.

Check (Không đặt cược tiền khi trước đó chưa có ai đặt cược.)

1) Không đặt cược, với tùy chọn theo hoặc tố sau trong vòng cược. Tương đương với đặt cược 2 đô la. 2) Một từ khác để chỉ chip, như trong chip poker.

Check - Raise (Hồi mã thương)

Check và sau đó raise khi một người chơi phía sau bạn đặt cược. Thỉnh thoảng bạn sẽ nghe mọi người nói rằng đây là poker không công bằng hoặc đạo đức. Chất đống. Hầu như tất cả các sòng bạc đều cho phép check-raising, và đó là một chiến thuật poker quan trọng. Nó đặc biệt hữu ích trong low-limit Hold’em, nơi bạn cần thêm sức mạnh để thu hẹp trường nếu bạn có hand bài tốt nhất.

Cold call ( theo cược khi trước đó đã có người cược và người khác tố)

Theo nhiều cược trong một hành động. Ví dụ: giả sử người chơi đầu tiên hành động sau khi cược lớn. Bây giờ bất kỳ người chơi nào hành động sau đó phải gọi hai cược là “cold”. Điều này khác với việc theo một cược duy nhất và sau đó gọi một lần tố tiếp theo.

Come Hand

Một ván bài hòa (có thể là từ thuật ngữ craps).

Community Card (Lá bài chung)

Các quân bài được bày ngửa ở giữa bàn poker và được chia cho những người chơi trong các trò chơi như Hold'em và Omaha. Chúng còn được gọi là lá bài trên bàn hoặc “mặt bài trên bàn”.

Complete Hand

Một ván bài được xác định bởi cả năm lá bài - một sảnh, một thùng một cù lũ hoặc một sảnh thùng.

Connector

Một ván bài Hold'em bắt đầu, trong đó hai lá bài cách nhau một thứ hạng. Ví dụ: KQ, 76.

Counterfeit (Giả mạo)

Làm cho ván bài của bạn trở nên kém giá trị hơn vì các lá bài trùng lặp. Ví dụ: bạn có 87 và flop đến 9-TJ, vì vậy bạn có một sảnh. Bây giờ đến lượt số 8. Điều này đã làm giả ván bài của bạn và khiến nó gần như vô giá trị.

Crack (Được ưu tiên giành chiến thắng nhưng rồi lại thua)

Đánh một ván bài - thường là một ván bài lớn. Điều này thường được áp dụng nhất cho quân át chủ bài: “Lần thứ ba trong tối nay, tôi đã có quân át chủ bài được ưu tiên giành chiến thắng nhưng cuối cùng lại thua)

Cripple - Làm tê liệt

Như trong "làm tê liệt bộ bài." Có nghĩa là bạn có hầu hết hoặc tất cả các lá bài mà ai đó muốn có trong mặt bài hiện tại. Nếu bạn có một cặp King và 3 lá đầu tiên là King, bạn đã làm tê liệt bộ bài.

Dealer (Người chia bài)

Người chơi trong trò chơi poker thực sự (hoặc về mặt lý thuyết) đang chia bài. Khi có mặt người chia bài chuyên nghiệp (sòng bạc hoặc phòng đánh bài) hoặc người chia bài tự động (trực tuyến) - cần phải xác định người chơi sẽ chia bài vì tiền mù và hành động đặt cược nằm ở bên trái của người chia bài. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng một điểm đánh dấu được gọi là nút chia bài di chuyển quanh bàn theo chiều kim đồng hồ, chuyển đến người chơi tiếp theo sau khi hoàn thành mỗi ván bài.

Dog

Dạng rút gọn của "underdog".

Dominated Hand (Ván bài bị đè)

Một ván bài bài hầu như sẽ luôn thua một ván bài tốt hơn mà mọi người thường chơi. Ví dụ, K3 bị “đè” bởi KQ. Ngoại trừ những cú flops lạ (ví dụ: 3-3-X, K-3-X), nó thường sẽ thua KQ.

Draw (Hòa) (Rút thăm)

Chơi một ván bài chưa tốt, nhưng có thể trở nên tốt hơn nếu quân bài phù hợp xuất hiện. Ví dụ: "Tôi vẫn chưa ở đó - Tôi đang hòa" Cũng được sử dụng như một danh từ. Ví dụ: "Tôi phải theo (call) vì tôi có một trận hòa tốt."

Draw Dead

Cố gắng thực hiện một ván bài mà ngay cả khi được thực hiện cũng sẽ không giành được tiền cược. Nếu bạn đang rút để thực hiện một thùng, và đối thủ của bạn đã có cù lũ thì bạn đang "Draw Dead". Tất nhiên, đây không phải điều tốt.

Equity

Phần trăm chiến thắng của bạn trong một pot. Nếu pot có 80 đô la và bạn có 50% cơ hội thắng nó, bạn có 40 đô la “Equity” trong pot. Thuật ngữ này hơi viễn tưởng vì bạn sẽ giành được 80 đô la hoặc 0 đô la, nhưng nó cho bạn ý tưởng về số tiền bạn có thể "mong đợi" để giành chiến thắng.

Expectation (Sự mong đợi)

(1) Số tiền bạn mong đợi đạt được trung bình nếu bạn thực hiện một trò chơi nhất định. Ví dụ: giả sử bạn đặt 10 đô la vào tiền cược 50 đô la để rút một ván bài mà bạn sẽ kiếm được 25% thời gian và sẽ thắng mỗi khi bạn đặt cược. Ba trong số bốn lần, bạn không rút được và mất $ 10 mỗi lần với tổng số tiền $ 30. Lần thứ tư, bạn sẽ rút thăm, thắng $ 50. Tổng lợi nhuận của bạn qua bốn ván bài trung bình đó là $ 50- $ 30 = $ 20, trung bình là $ 5 mỗi ván bài. Do đó, gọi $ 10 có expectation dương là $ 5. (2) Số tiền bạn dự kiến ​​kiếm được tại bàn poker trong một khoảng thời gian cụ thể. Giả sử trong 100 giờ chơi, bạn giành được 527 đô la. Khi đó, expectation của bạn là $ 5.27 / giờ. Tất nhiên, bạn sẽ không kiếm được số tiền chính xác đó mỗi giờ (và một số giờ bạn sẽ mất), nhưng đó là một thước đo cho thu nhập dự kiến ​​của bạn.

Extra Blind - Thêm tiền mù

Tiền mù được thêm vào bởi một người chơi vừa mới tham gia trò chơi, quay lại trò chơi hoặc thay đổi vị trí của anh ta trên bàn. Xem thêm về "tiền mù" và "đặt cược".

Family Pot

Một pot trong đó tất cả (hoặc gần như tất cả) người chơi theo trước khi flop (vòng chia 3 lá bài đầu tiên)

Fast

Như trong "play fast” - chơi nhanh. Để chơi một ván bài tích cực, đặt cược và tố cao nhất có thể. Ví dụ: “Khi bạn lật một bộ nhưng vẫn có thể có một trận hòa thùng, bạn phải chơi nhanh”.

Favourite (Được yêu thích nhất)

Một ván bài poker có khả năng cao để giành chiến thắng.

Flop

Ba lá bài chung đầu tiên được chia ngửa cùng nhau.

Fold (Bỏ bài)

Để mất bất kỳ cơ hội thắng tiền cược hiện tại trong poker. Đặt hand bài xuống hoặc ném hand bài đi thay vì theo hoặc tố.

Foul

Một ván bài có thể không được chơi vì lý do này hay lý do khác. Người chơi có ván bài xấu không được yêu cầu bất kỳ phần nào của tiền cược. Ví dụ: "Anh ta kết thúc với ba free card sau vòng chia 3 lá bài đầu tiên, vì vậy người chia bài tuyên bố ván bài của anh ấy là foul."

Free Card

Một lá bài turn hoặc river mà bạn không cần phải đặt cược vì đã chơi trước đó trong ván bài (hoặc vì danh tiếng của bạn với đối thủ). Ví dụ, nếu bạn đang ở trên button và tố khi bạn lật một ván hòa, đối thủ của bạn có thể check bạn trong turn. Nếu bạn thực hiện thùng trong turn, bạn có thể đặt cược. Nếu bạn không đến turn, bạn cũng có thể check, xem lá bài river “free”.

Free Roll (Giải đấu miễn phí)

Một người chơi có cú đánh giành được toàn bộ tiền cược khi anh ta hiện đang hòa với người chơi khác. Ví dụ: giả sử bạn có AQ chuồn (heo) và đối thủ của bạn có AQ cơ. Flop là Q-5-T bao gồm hai chuồn (heo). Bạn đang hòa với đối thủ của mình ngay bây giờ, nhưng đó là Free Roll, bởi vì bạn có thể giành được toàn bộ tiền cược và đối thủ của bạn không thể. Nếu không có chuồn (heo) nào, bạn chia tiền cược với anh ta; nếu có, bạn sẽ giành được toàn bộ tiền cược.

Gutshot Straight

Một sảnh được điền vào "bên trong." Nếu bạn có 9-8, flop là 7-5-2, và turn là 6, bạn đã thực hiện một gutshot straight.

Heads Up (chỉ phải đối mặt với một đối thủ)

Pot sẽ chỉ được tranh chấp bởi hai người chơi.

Hit

Hit như trong câu "the flop hit me", nghĩa là flop chứa các lá bài có thể giúp ích cho hand bài của bạn. Nếu bạn có AK và flop xuất hiện K-7-2, nó sẽ hit bạn.

Hole Cards - Lá bài riêng

Các quân bài được chia úp cho một người chơi - thường được sử dụng để chi hai lá bài riêng đầu tiên trong Hold'em và bốn lá bài riêng đầu tiên trong Omaha.

House

Cơ sở điều hành trò chơi. Ví dụ: “2 đô la bạn đặt vào button sẽ đến house”.

Implied Odds - Lợi nhuận tiềm ẩn

Tỷ lệ cược cược hiện không tồn tại, nhưng có thể được bao gồm trong tính toán của bạn vì các cược bạn mong đợi sẽ thắng nếu bạn đánh bài của mình. Ví dụ, bạn có thể call với một lượt rút tiền trong turn ngay cả khi tiền cược không cung cấp cho bạn tỷ lệ cược khá 4: 1 (cơ hội của bạn để thực hiện thùng) bởi vì bạn chắc chắn mình có thể thắng cược từ đối thủ của mình trên river nếu bạn tạo ra thùng.

Inside Straight Draw - Mua sảnh bên trong

Tìm kiếm một giá trị bài cụ thể để kiếm tiền sảnh. Ví dụ, một người chơi đang giữ 9-5 với bàn là 2-7-6 có thể thực hiện sảnh với tám bất kỳ. Đây còn được gọi là gutshot straight draw.

Jackpot - Giải độc đắc

Phần thưởng đặc biệt trao cho người thua ván bài nếu người đó đánh ván bài rất tốt. Trong Hold’em, “kẻ thua cuộc” thường phải nhận được những con át chủ bài đầy đủ hoặc tốt hơn. Ở một số câu lạc bộ bài lớn ở miền nam California, giải độc đắc lên tới hơn 50.000 đô la. Giải độc đắc được tài trợ bằng tiền bị loại khỏi trò chơi như một phần của rake.

Kicker

Một lá bài chưa ghép đôi được sử dụng để xác định thắng thua với 2 hand bài ngang nhau. Ví dụ, giả sử bạn có AK và đối thủ của bạn có AQ. Nếu flop có một con át, cả hai đều có một đôi con át, nhưng bạn có một kicker vua (king). Kickers cực kỳ quan trọng trong Hold’em.

Live Blind

Một hoặc nhiều người chơi bắt buộc phải đặt cược trước khi bất kỳ quân bài nào được chia. "Live" có nghĩa là những người chơi đó vẫn có tùy chọn tố (raise) khi họ hành động trở lại.

Maniac (Kẻ gây bão, kẻ gây án)

Một người chơi thực hiện nhiều hành vi tố (raise), cá cược và bịp vô tội vạ. Một Maniac thực thụ không phải là một tay chơi giỏi, mà chỉ đơn giản là đánh nhiều. Tuy nhiên, người chơi thỉnh thoảng hành động như một Maniac và gây nhầm lẫn cho đối thủ là khá nguy hiểm.

Muck (không cho đối phương xem mình cầm bài gì ở cuối ván bài)

Những đống bài bị gấp và “cháy” trước mặt người chia bài. Ví dụ: “Hand của anh ta đánh vào quân bài nên người chia bài đã quyết định nó gấp lại mặc dù anh ta muốn lấy lại bài của mình.” Muck cũng được sử dụng như một động từ. Ví dụ: "Anh ấy không có bất kỳ outs nào nên anh ấy đã muck bài."

No Limit (Không giới hạn)

Một phiên bản của poker trong đó người chơi có thể đặt cược bất kỳ số lượng chip nào (lên đến số trước mặt họ) bất cứ khi nào đến lượt họ hành động. Poker No Limit khác nhiều so với Poker Limit.

Nuts (Quân bài mạnh nhất)

Hand bài tốt nhất có thể được chia trên mặt bài. Nếu mặt bài là K-J-T-4-2 với ba con cơ, thì A-X của những con cơ là quân bài mạnh nhất (với X đại diện cho một quân bài có giá trị bất kỳ). Đôi khi, nut sẽ chỉ hand bài mạnh nhất có thể đối với một danh mục nhất định chứ không phải là mạnh nhất về tổng thể. Đối với ví dụ trên, ai đó có A-Q thì có thể nói rằng họ đã có "sảnh to nhất".

Offsuit (Các thẻ bài có nhiều nước)

Một ván bài Hold’em bắt đầu với hai lá bài của các chất (nước) khác nhau.

One-Gap

Một ván bài Hold’em bắt đầu với hai lá bài cách nhau hai thứ hạng. Ví dụ: J9s, 64.

Open-Ended Straight Draw (Bài chờ sảnh hai đầu)

Tìm kiếm một trong hai giá trị lá bài để thực hiện sảnh. Ví dụ, một người chơi cầm 9-8 với mặt bài 2-7-6 có thể thắng sảnh với mười (6-7-8-9-T) hoặc với năm (5-6-7-8- 9). Đây còn được gọi là up-and-down straight draw.

Out

Một lá bài mà có thể sẽ làm cho hand bài của bạn thắng. Thông thường out sẽ ở dạng số nhiều (outs). Ví dụ: “Any spade will make my flush, so I have nine outs.”"Bất kỳ lá bích nào cũng có thể tạo thành thùng, vì vậy tôi có chín outs"

Outrun

Đánh bại. Ví dụ: "Susie vượt qua bộ của tôi khi thùng của cô ấy đánh trong River."

Overcall (call khi đã có ít nhất 1 người khác call)

Theo (call) một bet (cược) sau khi một hoặc nhiều người chơi khác đã call (theo).

Overcard

Một lá bài cao hơn bất kỳ lá nào trên mặt bài. Ví dụ: nếu bạn có AQ và flop J-7-3, bạn không có một đôi, nhưng bạn có hai overcard.

Overpair (bài riêng đôi cao hơn tất cả bài chung trên bàn)

Một cặp bài riêng cao hơn bất kỳ lá bài nào trên flop. Nếu bạn có QQ và flop là J-8-3, bạn có overpair.

Pay Off

Theo (call) một cược khi người đặt cược cho thấy một hand bài mà bạn không thể đánh bại, nhưng dù sao thì tiền cược cũng đủ lớn để chấp nhận theo. Ví dụ: “Anh ấy chơi chính xác như khi anh ấy thực hiện thùng, nhưng tôi đã có top set nên tôi đã pay off cho anh ấy.”

Play the Board (Bài yếu không thể thắng được 5 lá trên bàn)

Chỉ một ván bài trong Hold’em khi quân bài của bạn không tốt hơn bài trên bàn. Ví dụ, nếu bạn có 22, và trên bàn là 4-4-9-9-A (không thể có thùng), thì bạn phải “play the board”: ván bài tốt nhất bạn có thể thực hiện không sử dụng bất kỳ lá bài nào của bạn. Lưu ý rằng nếu bạn play board, điều tốt nhất bạn có thể làm là chia pot với tất cả những người chơi còn lại.

Pocket (Lá bài riêng)

Các lá bài duy nhất của bạn mà chỉ bạn mới có thể nhìn thấy. Ví dụ: “Anh ta có lá bài riêng với những con sáu” (một đôi sáu), hoặc “Tôi có quân át chủ bài trong số những lá bài riêng”. Xem thêm "lá bài riêng".

Pocket Pair (Bài tẩy đôi) (Bài riêng đôi)

Một hand bài Hold’em bắt đầu với hai quân bài cùng thứ hạng, tạo thành một cặp. Ví dụ: “Tôi đã có cặp bài riêng bảy lần trong giờ đầu tiên. Bạn có thể hỏi về cái khác không?"

Post

Đặt cược mù, thường được yêu cầu khi bạn chơi bài lần đầu. Bạn cũng có thể được yêu cầu post (đặt cược) tiền mù nếu bạn thay đổi chỗ ngồi trong bàn theo hướng xa dần điểm mù. Ví dụ: một người chơi rời khỏi một chỗ ngồi trên bàn và lấy một chỗ ngồi khác theo cách sao cho anh ta di chuyển xa hơn khỏi điểm mù. Anh ta được yêu cầu post thêm một tiền mù để nhận được một ván bài. Xem thêm về “Thêm tiền mù” - “extra blind.

Pot Limit

Một phiên bản của poker trong đó người chơi có thể đặt cược lên đến số tiền trong pot bất cứ khi nào đến lượt của mình. Giống như No Limit, đây là một trò chơi rất khác với Poker Limit.

Pot Odds (Tỷ lệ cược)

Số tiền trong pot so với số tiền bạn phải bỏ vào pot để chơi tiếp. Ví dụ: giả sử có $ 60 trong pot. Ai đó đặt cược $ 6, pot hiện có $ 66. Bạn phải trả 6 đô la để theo, vì vậy tỷ lệ cược của bạn là 11: 1. Nếu cơ hội có hand bài tốt nhất của bạn là ít nhất 1 trên 12, bạn nên theo. Tỷ lệ cược cũng áp dụng cho các trận hòa. Ví dụ, giả sử bạn có một trận hòa với sảnh to nhất . Trong trường hợp này, bạn sắp thua 4: 1. Nếu bạn phải trả 8 đô la để theo cược, thì phải có khoảng 32 đô la trong tiền cược (bao gồm cả lần đặt cược gần đây nhất) để thực hiện theo một cách chính xác.

Price

Tỷ lệ tiền cược bạn nhận được cho một trận hòa hoặc mỗi lần theo. Ví dụ: “ Pot đã đặt cho tôi một mức price đủ cao, vì vậy tôi đã ở lại với gutshot straight draw của mình”.

Protect - Bảo toàn

(1) Giữ hand hoặc một con chip trên bài của bạn. Điều này giúp không bị phạm lỗi bởi một hand bài bị loại bỏ, hoặc vô tình bị muck bởi dealer. (2) Đầu tư nhiều tiền hơn vào pot để số tiền mù mà bạn đã bỏ vào không bị “lãng phí”. Ví dụ: “Anh ấy sẽ luôn protect tiền mù của mình, bất kể lá bài của anh ấy tệ đến mức nào.”

Quads - Tứ quý

Bốn lá bài cùng hạng nhưng khác chất.

Ragged

Flop (hoặc mặt bài) dường như không có ích. Flop với J-6-2 sẽ trông rất Ragged.

Rainbow (Mặt bài cầu vồng)

Một ván bài có ba chất khác nhau, do đó không có thùng được tạo ra trong turn. Rainbow cũng có nghĩa là một bàn năm quân bài hoàn chỉnh mà không có nhiều hơn hai chất, do đó không thể có thùng.

Raise (Tố)

Tăng số tiền cược hiện tại.

Rake

Một số tiền được nhà cái lấy ra từ mỗi pot. Đây là thu nhập của phòng đánh bài.

Rank (Thứ hạng)

Giá trị số của một thẻ (trái ngược với chất của nó). Ví dụ: “jack”, “bảy”.

Represent

Chơi như thể bạn nắm giữ một hand nhất định. Ví dụ, nếu bạn raise (tố) trước khi flop, và sau đó raise lại khi flop có át cao, bạn sẽ represent cho ít nhất một át với một kicker tốt.

Ring Game

Một trò chơi poker thông thường, trái ngược với một giải đấu. Còn được gọi là trò chơi “trực tiếp” vì tiền thật sẽ được chơi thay vì chip của giải đấu.

River (Vòng chia lá bài thứ năm)

Lá bài chung thứ năm và cuối cùng, tự mình lật. Còn được gọi là "vòng thi đấu thứ năm". “River” - Sông là một phép ẩn dụ. “Anh ta chết đuối trên sông”. - “Anh ta “chết đuối” ở vòng chia lá bài thứ năm”.

Rock (Chơi chặt)

Một người chơi rất chặt, không mấy sáng tạo. Anh ấy chỉ raise những hand bài tốt nhất. Rock thực sự khá dễ đoán: nếu họ raise ở river, bạn có thể bỏ bất cứ thứ gì ngoại trừ những quân bài mạnh nhất có thể.

Runner

“Runner-runner” dùng để mô tả một hand bài được tạo ra chỉ bằng cách bắt những lá bài đúng ở cả river và turn. Ví dụ: “Anh ấy đã tạo ra một thùng runner-runner để đánh bại các bộ ba của tôi”. Xem thêm về “backdoor”.

Scare Card (Lá bài gây sợ)

Một lá bài có thể biến ván bài tốt nhất thành “thùng rác”. Nếu bạn có T-8 và flop đến Q-J-9, bạn gần như chắc chắn đã có trong tay bài tốt nhất. Tuy nhiên, lượt bài T sẽ rất đáng sợ vì nó gần như đảm bảo rằng bạn sẽ bị đánh bại.

Second Pair - Đôi thứ hai

Một cặp có bài cao thứ hai trên flop. Nếu bạn có A-T và flop K-T-6, bạn có cặp thứ hai flop. Xem thêm về “Top Pair”.

Sell

Như trong câu "sell a hand" Trong một trò chơi giới hạn chênh lệch, điều này có nghĩa là đặt cược ít hơn mức tối đa khi bạn có một ván bài rất mạnh, hy vọng người chơi sẽ theo trong khi họ không được theo cược tối đa.

Semi-Bluff

Một khái niệm có sức ảnh hưởng đã được David Sklansky thảo luận trước đó. Đó là trường hợp bet hoặc raise mà bạn hy vọng sẽ không được call, nhưng bạn có một số quan bài chờ (outs) nếu được call. Semi-Bluff có thể đúng khi đặt cược cho giá trị không chính xác, bluff thuần túy là không đúng, nhưng sự kết hợp của cả hai có thể là một trò chơi có triển vọng tích cực. Ví dụ: bạn có K-Q, và flop là T-5 -J. Nếu bạn đặt cược ngay bây giờ, đó là Semi-Bluff . Bạn có thể không có hand bài tốt nhất và bạn muốn thấy đối thủ của mình bỏ bài (fold) ngay lập tức. Tuy nhiên, nếu bạn nhận có người theo (caller), bạn vẫn có thể cải thiện hand bài của mình.

Set (Bộ)

Ba lá bài cùng thứ hạng khi bạn có hai lá trong tay và một lá trên mặt bàn.

Short Stack (Chip thấp)

Một số chip, không nhiều so với những người chơi khác trong bàn. Nếu bạn có 10 đô la trước mặt và mọi người khác trong bàn có hơn 100 đô la, bạn đang chơi trên Short Stack.

Showdown - Thời điểm kết thúc ván bài

Thời điểm mà tất cả những người chơi còn lại trong ván lật bài và xác định ai có ván bài tốt nhất - tức là sau khi hoàn thành vòng cược thứ tư. Tất nhiên, nếu bet hoặc raise cuối cùng không được call, thì sẽ không Showdown.

Side Pot

Một pot được tạo ra trong đó người chơi không quan tâm đến vì họ đã hết chip. Ví dụ: Al cược $ 6, Beth call $ 6, và Carl call, nhưng anh ấy chỉ còn lại $ 2. Một side pot $ 8 được tạo ra mà Al hoặc Beth có thể thắng, nhưng Carl thì không. Tuy nhiên, Carl vẫn có thể giành được tất cả số tiền trong pot gốc hoặc pot “center”.

Slow Play

Chơi một hand mạnh yếu để nhiều người chơi hơn sẽ ở lại trong pot.

Small Blind - Tiền mù nhỏ

Cược nhỏ hơn trong hai cược mù, thường được sử dụng trong trò chơi Hold’em. Thông thường, số tiền mù nhỏ là một phần ba đến hai phần ba số tiền đặt cược ở vòng đầu tiên. Xem thêm về "tiền mù lớn" và " tiền mù."

Smooth Call

Để theo. Smooth Call thường ngụ ý chơi chậm một ván bài mạnh. Ví dụ: “Tôi đã có thùng to nhất nhưng chỉ chơi chậm để anh chàng trước mặt tôi đặt cược - Tôi không muốn làm ai đó sợ hãi”.

Split Pot

Một pot được chia sẻ bởi hai hoặc nhiều người chơi vì họ có số bài tương đương.

Split Two Pair

Một ván bài hai đôi, trong đó một trong các thứ hạng của mỗi quân bài của bạn cũng xuất hiện trên bàn. Ví dụ: bạn có T-9, flop là T-9-5, bạn có một Split Two Pair. Thuật ngữ này dùng để so sánh hai đôi trong đó có một đôi trên bàn. Ví dụ: bạn có T-9, flop là 9-5-5.

Spread-limit

Một cấu trúc cá cược trong đó người chơi có thể đặt cược bất kỳ số tiền nào trong một phạm vi trên mỗi vòng cược. Cấu trúc Spread-limit điển hình là $ 2 - $ 6, trong đó người chơi có thể đặt cược ít nhất là $ 2 hoặc nhiều nhất là $ 6 cho mỗi vòng cược.

Straddle

Một khoản cược bổ sung không bắt buộc, thường được thực hiện bên cạnh người chơi bên trái của tiền mù lớn, bằng hai lần mức cược lớn. Đây thực sự là một cách raise và buộc bất kỳ người chơi nào muốn chơi phải trả đặt cược hai lần. Hơn nữa, straddler sẽ hành động cuối cùng trước khi flop, và có thể “re-raise”.

String Bet

Cược (thường là raise) trong đó người chơi không nhận được tất cả các chip cần thiết để raise vào pot trong một chuyển động. Họ có thể bị buộc phải rút và chỉ cần call, trừ khi họ tuyên bố tố (raise). Điều này giúp ngăn chặn cách chơi sai trái - đưa ra đủ số chip để call, xem nó có tác dụng gì, và sau đó có thể raise.

Structured (Cấu trúc)

Được sử dụng để áp dụng cho một cấu trúc cá cược nhất định trong trò chơi poker. Định nghĩa điển hình của một trò chơi Hold’em có cấu trúc là một số tiền cố định cho các cược và số tiền raise trước khi flop và trên flop, sau đó gấp đôi số tiền đó ở turn và river. Ví dụ: trò chơi Hold’em có cấu trúc $ 2- $ 4: đặt cược và raise $ 2 trước khi flop và trên flop; 4 đô la đặt cược và raise trên turn và river.

Suited (Đồng chất)

Một ván bài Hold’em bắt đầu, trong đó hai lá bài giống nhau. Ví dụ: “Tôi phải chơi J-3 - vì nó đồng chất.”

Table Stakes

Một quy tắc trong trò chơi poker, có nghĩa là người chơi không được bỏ tiền vào túi của mình trong một ván bài. Anh ta chỉ có thể đầu tư số tiền trước mặt anh ta vào pot hiện tại. Nếu anh ta hết chip trong ván bài, một ván bài phụ được tạo ra mà anh ta không có hứng thú. Tất cả các bài poker trong sòng bạc đều được chơi Table Stakes. Định nghĩa này đôi khi cũng dùng để chỉ quy tắc rằng một người chơi không được lấy chip ra khỏi bàn trong một trò chơi. Mặc dù quy tắc này có thể không được gọi là "Table Stakes", nhưng nó được áp dụng khá phổ biến trong các trò chơi poker công khai.

Tell

Một manh mối hoặc gợi ý mà một người chơi vô tình đưa ra về sức mạnh của hand bài hoặc hành động tiếp theo của anh ta, v.v. Từ này bắt nguồn từ từ ““telegraph” và “tell” được hiểu là “nói” cho ai đó trước khi hành động.

Tilt

Chơi ngông cuồng hoặc liều lĩnh. Một người chơi được cho là "Tilt" nếu anh ta không chơi hết sức mình, chơi quá nhiều ván bài, chơi trò bịp, raise bằng những ván bài không tốt, v.v.

Time (Giờ giải lao)

(1) Một người chơi yêu cầu tạm dừng trận đấu trong khi anh ta quyết định mình sẽ làm gì. Họ sẽ nói “Time, please!” Nếu người chơi không yêu cầu Time và có một số lượng đáng kể hành động phía sau, nhà cái sẽ quy định rằng người chơi đã fold (bỏ bài). (2) Số tiền thu được trên button hoặc nửa giờ một lần bởi phòng đánh bài. Đây là một cách khác để nhà cái kiếm tiền (xem thêm phần “rake”).

Toke

Một số tiền nhỏ (thường là $ 0,5 hoặc $ 1,00) do người thắng cược trao cho nhà cái. Thông thường, tokes đại diện cho phần lớn thu nhập của nhà cái.

Top Pair

Một đôi có lá bài cao nhất trên flop. Nếu bạn có A-Q và flop Q-T-6, bạn có cặp top flop. Xem thêm về “second pair”.

Top Set

Bộ ba cao nhất có thể. Ví dụ: bạn có T-T và flop là T-8-9. Bạn đã có top set flop.

Top Two

Hai đôi, với hai lá bài riêng của bạn ghép thành hai lá bài cao nhất trên bàn.

Top và Bottom

Hai đôi, với hai lá bài riêng của bạn ghép các lá bài cao nhất và thấp nhất trên bàn.

Trips (Bộ ba)

Ba lá bài cũng thứ hạng.

Turn (Vòng chia lá bài thứ tư)

Lá bài chung thứ tư. Tự mình lật. Còn được gọi là " fourth street" - vòng cược thứ tư.

Under the Gun

Vị trí của người chơi hành động đầu tiên trong một vòng cược. Ví dụ, nếu bạn là người bên trái của big blind - tiền mù lớn, bạn đang “Under the Gun” trước khi flop.

Underdog

Một người hoặc một hand không thể thắng cược theo toán học.

Value (Giá trị)

Như trong câu "bet for value". Điều này có nghĩa là bạn thực sự muốn đối thủ theo cược của bạn (trái ngược với bịp). Nói chung, đó là bởi vì bạn có hand tốt nhất. Tuy nhiên, đó cũng có thể là một kết quả hòa mà với đủ người call, họ có kỳ vọng tích cực.

Variance (Phương sai)

Một thước đo của sự thay đổi lên và xuống của bankroll. Phương sai không nhất thiết phải là thước đo về việc bạn chơi tốt như thế nào. Tuy nhiên, phương sai của bạn càng cao, các dao động trong bankroll sẽ càng rộng.

Chi tiết liên quan:

Poker Hand

Thứ hạng cao

Tìm hiểu về các sự khác nhau giữa các hand bài trong Texas Hold'em, Omaha và các trò chơi khác.

Xem thứ tự hand bài Poker

Từ điển Poker

Từ điển Poker

Từ điển Poker sẽ là nguồn tham khảo hữu ích về các biệt ngữ và ngôn ngữ Poker.

Xem Từ điển

Real Money

Chơi bằng tiền thật

Gửi tiền của bạn và bắt đầu chơi tại SupremeKing. Gửi tiền nhanh chóng và an toàn.

Cách gửi và rút tiền